Có 2 kết quả:

眷恋 juàn liàn ㄐㄩㄢˋ ㄌㄧㄢˋ眷戀 juàn liàn ㄐㄩㄢˋ ㄌㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to miss
(2) to long for
(3) to remember with longing
(4) yearning

Bình luận 0