Có 2 kết quả:
眷恋 juàn liàn ㄐㄩㄢˋ ㄌㄧㄢˋ • 眷戀 juàn liàn ㄐㄩㄢˋ ㄌㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to miss
(2) to long for
(3) to remember with longing
(4) yearning
(2) to long for
(3) to remember with longing
(4) yearning
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to miss
(2) to long for
(3) to remember with longing
(4) yearning
(2) to long for
(3) to remember with longing
(4) yearning
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0